Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

destined

/ˈdɛstɪnd/
vi undefinedđịnh mệnh
Main Example

She is destined to be a great artist.

Example context
vi flagCô ấy được định mệnh trở thành một nghệ sĩ vĩ đại.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Certain to happen or be achieved in the future.

Other Example

He is destined to win the championship.

vi flagAnh ấy được định mệnh giành chức vô địch.

They are destined to meet again someday.

vi flagHọ được định mệnh gặp lại nhau một ngày nào đó.

This project is destined for success.

vi flagDự án này được định mệnh thành công.
Synonyms

destined for greatness

vi flagđịnh mệnh cho sự vĩ đại

destined to succeed

vi flagđịnh mệnh để thành công

destined to fail

vi flagđịnh mệnh để thất bại
Synonyms

fated

predestined

certain

destined

/ˈdɛstɪnd/
Main Example

They were destined to meet again.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To determine or decide the future of someone or something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.