Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

demarcated

/dɪˈmɑːr.keɪ.tɪd/
Main Example

The park was demarcated by a fence.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To set or mark the boundaries of something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

demarcated

/dɪˈmɑːr.keɪ.tɪd/
Main Example

The demarcated area is off-limits.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Clearly defined or marked out.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.