Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

delusional

/dɪˈluːʒənəl/
vi undefinedhoang tưởng
Main Example

He has delusional thoughts about being a famous actor.

Example context
vi flagAnh ấy có những suy nghĩ hoang tưởng về việc trở thành một diễn viên nổi tiếng.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having false beliefs or opinions that are not based on reality.

Other Example

She is delusional about her chances of winning the lottery.

vi flagCô ấy hoang tưởng về cơ hội trúng xổ số của mình.

His delusional ideas make it hard for him to see the truth.

vi flagNhững ý tưởng hoang tưởng của anh ấy khiến anh ấy khó nhìn thấy sự thật.

They think the world is flat, which is a delusional belief.

vi flagHọ nghĩ rằng thế giới phẳng, đó là một niềm tin hoang tưởng.
Synonyms

delusional disorder

vi flagrối loạn hoang tưởng

delusional thinking

vi flagsuy nghĩ hoang tưởng

delusional beliefs

vi flagniềm tin hoang tưởng
Synonyms

misguided

fantastical

unrealistic

delusional

/dɪˈluːʒənəl/
Main Example

The delusional often struggle to see the truth.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who has false beliefs or opinions that are not based on reality.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.