Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

delinquency

/dɪˈlɪŋkwənsi/
vi undefinedsự phạm pháp
Main Example

His delinquency led to serious consequences.

Example context
vi flagSự phạm pháp của anh ta dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Failure to do what is required by law or duty.

Other Example

Her delinquency was noted by the authorities.

vi flagSự phạm pháp của cô ấy đã được chính quyền ghi nhận.

The judge addressed his delinquency during the hearing.

vi flagThẩm phán đã đề cập đến sự phạm pháp của anh ta trong phiên điều trần.

They were concerned about the rising delinquency in the neighborhood.

vi flagHọ lo ngại về tình trạng phạm pháp gia tăng trong khu phố.
Synonyms

juvenile delinquency

vi flagtội phạm vị thành niên

financial delinquency

vi flagsai phạm tài chính

criminal delinquency

vi flagtội phạm hình sự
Synonyms

misconduct

wrongdoing

offense

delinquency

/dɪˈlɪŋkwənsi/
vi undefinedsự phạm pháp
Main Example

The program aims to reduce youth delinquency.

Example context
vi flagChương trình nhằm mục đích giảm thiểu tình trạng phạm pháp ở thanh thiếu niên.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Minor crime, especially by young people.

Other Example

The school is working to prevent delinquency among students.

vi flagTrường học đang nỗ lực ngăn chặn tình trạng phạm pháp ở học sinh.

Community programs help address youth delinquency.

vi flagCác chương trình cộng đồng giúp giải quyết tình trạng phạm pháp ở thanh thiếu niên.

Parents are concerned about rising delinquency in their neighborhood.

vi flagCác bậc phụ huynh lo ngại về tình trạng phạm pháp ngày càng gia tăng trong khu phố của họ.
Synonyms

youth delinquency

vi flagtình trạng phạm pháp ở thanh thiếu niên

juvenile delinquency

vi flagtình trạng phạm pháp ở trẻ vị thành niên

delinquency rates

vi flagtỷ lệ phạm pháp
Synonyms

misconduct

offense

crime

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.