Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

defunct

/dɪˈfʌŋkt/
vi undefinedkhông còn tồn tại
Main Example

The factory is now defunct.

Example context
vi flagNhà máy bây giờ không còn tồn tại.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

No longer existing or functioning.

Other Example

The old website is now defunct.

vi flagTrang web cũ bây giờ không còn tồn tại.

That law is considered defunct.

vi flagLuật đó được coi là không còn tồn tại.

The company went defunct last year.

vi flagCông ty đã không còn tồn tại vào năm ngoái.
Synonyms

defunct organization

vi flagtổ chức không còn tồn tại

defunct product

vi flagsản phẩm không còn tồn tại

defunct system

vi flaghệ thống không còn tồn tại
Synonyms

obsolete

extinct

inactive

defunct

/dɪˈfʌŋkt/
vi undefinedkhông còn hiệu lực
Main Example

The old car is a defunct.

Example context
vi flagChiếc xe cũ đã không còn hiệu lực.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or thing that is no longer in use or operation.

Other Example

The factory is now defunct.

vi flagNhà máy hiện đã không còn hiệu lực.

That website has become defunct.

vi flagTrang web đó đã trở nên không còn hiệu lực.

The old law is considered defunct.

vi flagLuật cũ được coi là không còn hiệu lực.
Synonyms

defunct company

vi flagcông ty không còn hiệu lực

defunct system

vi flaghệ thống không còn hiệu lực

defunct product

vi flagsản phẩm không còn hiệu lực
Synonyms

obsolete

outdated

discontinued

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.