Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

definitely

/ˈdɛfɪnətli/
vi undefinedchắc chắn
Main Example

I will definitely go to the party.

Example context
vi flagTôi chắc chắn sẽ đến bữa tiệc.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that is certain and clear.

Other Example

She will definitely finish her homework.

vi flagCô ấy chắc chắn sẽ hoàn thành bài tập về nhà.

They are definitely coming to the meeting.

vi flagHọ chắc chắn sẽ đến cuộc họp.

I definitely want to try that new restaurant.

vi flagTôi chắc chắn muốn thử nhà hàng mới đó.
Synonyms

definitely agree

vi flagchắc chắn đồng ý

definitely know

vi flagchắc chắn biết

definitely believe

vi flagchắc chắn tin
Synonyms

certainly

surely

undoubtedly

definitely

/ˈdɛfɪnətli/
Main Example

That is definitely the best idea.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

Used to emphasize a strong agreement or affirmation.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.