Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

decided

/dɪˈsaɪdɪd/
Main Example

She was decided about her choice of college.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Certain and clear about something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

decided

/dɪˈsaɪdɪd/
Main Example

The committee reached a decided on the new policy.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A conclusion or resolution made after consideration.

Other Example
Synonyms
Synonyms

decided

/dɪˈsaɪdɪd/
vi undefinedđã quyết định
Main Example

He decided to go for a walk.

Example context
vi flagAnh ấy đã quyết định đi dạo.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make a choice or come to a conclusion.

Other Example

She decided to study for the exam.

vi flagCô ấy đã quyết định học cho kỳ thi.

They decided to eat out tonight.

vi flagHọ đã quyết định đi ăn tối nay.

I decided to call my friend.

vi flagTôi đã quyết định gọi cho bạn tôi.
Synonyms

decided to

vi flagquyết định làm gì

decided against

vi flagquyết định chống lại

decided on

vi flagquyết định về
Synonyms

determined

resolved

concluded

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.