Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

deceive

/dɪˈsiːv/
vi undefinedlừa dối
Main Example

He tried to deceive her with a fake story.

Example context
vi flagAnh ấy cố gắng lừa dối cô ấy bằng một câu chuyện giả.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make someone believe something that is not true.

Other Example

She tried to deceive him about her age.

vi flagCô ấy cố gắng lừa dối anh ấy về tuổi tác của mình.

The con artist deceived many people with his charm.

vi flagKẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều người bằng sự quyến rũ của mình.

Don't let him deceive you with his lies.

vi flagĐừng để anh ta lừa dối bạn bằng những lời nói dối của mình.
Synonyms

deceive someone

vi flaglừa dối ai đó

easily deceive

vi flagdễ dàng lừa dối

attempt to deceive

vi flagcố gắng lừa dối
Synonyms

mislead

trick

fool

deceive

/dɪˈsiːv/
Main Example

She deceived him into thinking she was rich.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To mislead someone by lying or tricking them.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.