Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

debunk

/dɪˈbʌŋk/
vi undefinedvạch trần
Main Example

She tried to debunk the myth about the haunted house.

Example context
vi flagCô ấy đã cố gắng vạch trần huyền thoại về ngôi nhà ma ám.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To show that something is not true or to prove that it is false.

Other Example

He wanted to debunk the rumors about his past.

vi flagAnh ấy muốn vạch trần những tin đồn về quá khứ của mình.

The scientist aimed to debunk the false claims in the article.

vi flagNhà khoa học nhằm mục đích vạch trần những tuyên bố sai sự thật trong bài báo.

They worked hard to debunk the conspiracy theory.

vi flagHọ đã làm việc chăm chỉ để vạch trần thuyết âm mưu.
Synonyms

debunk a myth

vi flagvạch trần một huyền thoại

debunk a theory

vi flagvạch trần một lý thuyết

debunk a claim

vi flagvạch trần một tuyên bố
Synonyms

disprove

refute

invalidate

debunk

/dɪˈbʌŋk/
Main Example

The scientist worked to debunk the false claims in the article.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To expose the falseness of a claim or belief.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.