Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

debt

/dɛt/
vi undefinednợ
Main Example

She paid off her debt last month.

Example context
vi flagCô ấy đã trả hết nợ vào tháng trước.
Grammatical Info:
Noun (n.)

An amount of money that is owed to someone.

Other Example

He is struggling to pay his debt.

vi flagAnh ấy đang phải vật lộn để trả nợ.

They took out a loan to cover their debt.

vi flagHọ đã vay tiền để trả nợ.

She is working hard to reduce her debt.

vi flagCô ấy đang làm việc chăm chỉ để giảm nợ.
Synonyms

pay off debt

vi flagtrả nợ

incur debt

vi flagmắc nợ

debt repayment

vi flagtrả nợ
Synonyms

obligation

liability

dues

debt

/dɛt/
Main Example

He felt a debt of gratitude to his mentor.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A moral or social obligation to someone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

debt

/dɛt/
Main Example

They debt him for the help he gave.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To owe money or a favor to someone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.