Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

dawg

/dɔg/
Main Example

What's up, dawg?

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A slang term for a friend or buddy.

Other Example
Synonyms
Synonyms

dawg

/dɔg/
Main Example

My dawg loves to play fetch.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A slang term for a dog.

Other Example
Synonyms
Synonyms

dawg

/dɔg/
Main Example

Dawg! Check this out!

Example context
Grammatical Info:
Interjection (int.)

An expression used to greet someone or get their attention.

Other Example
Synonyms
Synonyms

dawg

/dɔg/
Main Example

He always dawgs me when we hang out.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To treat someone as a friend or buddy.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.