Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

date night

/deɪt naɪt/
Main Example

We have a date night every Friday.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A planned evening for a couple to spend time together, often involving activities like dining or watching a movie.

Other Example
Synonyms
Synonyms

date night

/deɪt naɪt/
Main Example

Their date night was a surprise picnic in the park.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An informal term for a romantic outing or event.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.