Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

dairy milk

/ˈdɛəri mɪlk/
Main Example

I like to drink dairy milk with my cereal.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of milk produced from cows, often used in cooking and beverages.

Other Example
Synonyms
Synonyms

dairy milk

/ˈdɛəri mɪlk/
Main Example

She bought dairy milk cheese for the recipe.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing products that contain or are made from cow's milk.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.