Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

customary

/ˈkʌstəmɛri/
vi undefinedthông thường
Main Example

It is customary to greet guests at the door.

Example context
vi flagViệc chào đón khách ở cửa là thông thường.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to what is usually done or accepted in a particular situation.

Other Example

It is customary to tip the waiter after a meal.

vi flagViệc boa cho người phục vụ sau bữa ăn là thông thường.

In many cultures, it is customary to remove your shoes before entering a home.

vi flagỞ nhiều nền văn hóa, việc cởi giày trước khi vào nhà là thông thường.

At weddings, it is customary for the bride to wear white.

vi flagTại các đám cưới, cô dâu mặc áo trắng là thông thường.
Synonyms

customary practice

vi flagthông lệ thông thường

customary behavior

vi flaghành vi thông thường

customary rituals

vi flagnghi lễ thông thường
Synonyms

conventional

traditional

usual

customary

/ˈkʌstəmɛri/
vi undefinedthông thường
Main Example

The customary dress for the event was formal.

Example context
vi flagTrang phục thông thường cho sự kiện là trang trọng.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Following established traditions or practices.

Other Example

It is customary to greet guests at the door.

vi flagThông thường là chào đón khách ở cửa.

In our family, it is customary to have dinner together on Sundays.

vi flagTrong gia đình chúng tôi, thông thường là ăn tối cùng nhau vào các ngày Chủ nhật.

The customary way to celebrate is with a cake.

vi flagCách thông thường để ăn mừng là với một chiếc bánh.
Synonyms

customary practice

vi flagthông lệ

customary behavior

vi flaghành vi thông thường

customary rights

vi flagquyền thông thường
Synonyms

traditional

conventional

habitual

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.