Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

curb

/kɜrb/
vi undefinedlề đường
Main Example

She stepped off the curb to cross the street.

Example context
vi flagCô ấy bước xuống lề đường để băng qua đường.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A raised edge along a street or road that separates it from a sidewalk.

Other Example

He waited at the curb for the bus.

vi flagAnh ấy đợi xe buýt ở lề đường.

The dog sat quietly by the curb.

vi flagCon chó ngồi im lặng bên lề đường.

They painted the curb to mark the no-parking zone.

vi flagHọ sơn lề đường để đánh dấu khu vực cấm đỗ.
Synonyms

curb appeal

vi flagvẻ ngoài hấp dẫn

curbside pickup

vi flagnhận hàng ở lề đường

curb stone

vi flagđá lề đường
Synonyms

edge

border

verge

curb

/kɜrb/
vi undefinedkiềm chế
Main Example

The government wants to curb pollution in the city.

Example context
vi flagChính phủ muốn kiềm chế ô nhiễm trong thành phố.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To control or limit something.

Other Example

She tried to curb her spending this month.

vi flagCô ấy đã cố gắng kiềm chế chi tiêu của mình trong tháng này.

The school aims to curb bullying among students.

vi flagTrường học hướng tới việc kiềm chế nạn bắt nạt giữa các học sinh.

We need to curb our use of plastic bags.

vi flagChúng ta cần kiềm chế việc sử dụng túi nhựa.
Synonyms

curb crime

vi flagkiềm chế tội phạm

curb excess

vi flagkiềm chế sự quá mức

curb growth

vi flagkiềm chế sự tăng trưởng
Synonyms

restrain

limit

control

curb

/kɜrb/
Main Example

There are curbs on spending in the budget.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A restriction or limitation on something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

curb

/kɜrb/
Main Example

He tried to curb his excitement before the announcement.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To restrain or hold back.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.