Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cumbersome

/ˈkʌmbərsəm/
vi undefinedcồng kềnh
Main Example

The box was too cumbersome to carry alone.

Example context
vi flagCái hộp quá cồng kềnh để có thể mang một mình.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Difficult to handle or manage because of size or weight.

Other Example

The furniture was too cumbersome to fit through the door.

vi flagĐồ đạc quá cồng kềnh để có thể lọt qua cửa.

She found the large suitcase cumbersome to drag across the airport.

vi flagCô ấy thấy cái vali lớn thật cồng kềnh khi kéo qua sân bay.

His cumbersome backpack made hiking difficult.

vi flagCái ba lô cồng kềnh của anh ấy khiến việc đi bộ đường dài trở nên khó khăn.
Synonyms

cumbersome process

vi flagquy trình cồng kềnh

cumbersome equipment

vi flagthiết bị cồng kềnh

cumbersome paperwork

vi flagthủ tục giấy tờ cồng kềnh
Synonyms

awkward

unwieldy

clumsy

cumbersome

/ˈkʌmbərsəm/
Main Example

The process was cumbersome and took too long.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Complicated and inefficient, causing delays or problems.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.