Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cuddle

/ˈkʌd.əl/
vi undefinedôm ấp
Main Example

I like to cuddle with my dog on the couch.

Example context
vi flagTôi thích ôm ấp chú chó của mình trên ghế sofa.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To hold someone close in your arms to show love or affection.

Other Example

She loves to cuddle her baby at night.

vi flagCô ấy thích ôm ấp con mình vào ban đêm.

We cuddled under the blanket during the movie.

vi flagChúng tôi rúc vào nhau dưới chăn trong suốt bộ phim.

He likes to cuddle with his cat on rainy days.

vi flagAnh ấy thích ôm ấp mèo của mình vào những ngày mưa.
Synonyms

cuddle up

vi flagrúc vào

cuddle together

vi flagôm ấp cùng nhau

cuddle with

vi flagôm ấp với
Synonyms

hug

snuggle

embrace

cuddle

/ˈkʌd.əl/
Main Example

We had a nice cuddle before bedtime.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An act of holding someone close in your arms.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.