Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cryogenic

/kraɪəʊˈdʒɛnɪk/
Main Example

The cryogenic process helps preserve food.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to very low temperatures, often used in scientific contexts.

Other Example
Synonyms
Synonyms

cryogenic

/kraɪəʊˈdʒɛnɪk/
Main Example

Liquid nitrogen is a common cryogenic.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A substance that is used to achieve very low temperatures.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.