Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

crusader

/kruːˈseɪ.dər/
Main Example

She is a crusader for animal rights.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who supports a cause or fights for a belief, often with great enthusiasm.

Other Example
Synonyms
Synonyms

crusader

/kruːˈseɪ.dər/
Main Example

The crusaders traveled to Jerusalem during the Middle Ages.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A member of a military expedition in the medieval Crusades aimed at reclaiming the Holy Land.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.