Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

crucial

/ˈkruːʃəl/
vi undefinedquan trọng
Main Example

It is crucial to study for the exam.

Example context
vi flagViệc học cho kỳ thi là rất quan trọng.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Very important or necessary for something to succeed.

Other Example

It is crucial to eat healthy food.

vi flagViệc ăn thực phẩm lành mạnh là rất quan trọng.

Communication is crucial for teamwork.

vi flagGiao tiếp là rất quan trọng cho làm việc nhóm.

Water is crucial for survival.

vi flagNước là rất quan trọng cho sự sống.
Synonyms

crucial role

vi flagvai trò quan trọng

crucial factor

vi flagyếu tố quan trọng

crucial decision

vi flagquyết định quan trọng
Synonyms

essential

vital

important

crucial

/ˈkruːʃəl/
Main Example

The meeting was crucial for the project's future.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Involving a decision or situation that is critical or decisive.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.