Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cross-hatching

/krɔsˈhætʃɪŋ/
Main Example

The artist used cross-hatching to add depth to the sketch.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A drawing technique that uses intersecting lines to create shading or texture.

Other Example
Synonyms
Synonyms

cross-hatching

/krɔsˈhætʃɪŋ/
Main Example

She began to cross-hatch the areas that needed shading.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To create a pattern of intersecting lines in a drawing or illustration.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.