Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

crock

/krɒk/
Main Example

She cooked the soup in a big crock.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A large, round container used for cooking or storing food.

Other Example
Synonyms
Synonyms

crock

/krɒk/
Main Example

That idea is a total crock.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something that is worthless or nonsensical.

Other Example
Synonyms
Synonyms

crock

/krɒk/
Main Example

Be careful not to crock the vase.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To break or damage something, often used informally.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.