Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

crew

/kruː/
vi undefinedphi hành đoàn
Main Example

The crew prepared the ship for departure.

Example context
vi flagPhi hành đoàn chuẩn bị tàu cho chuyến khởi hành.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A group of people who work together, especially on a ship or aircraft.

Other Example

The crew worked hard during the storm.

vi flagPhi hành đoàn đã làm việc chăm chỉ trong cơn bão.

Each crew member had a specific role.

vi flagMỗi thành viên phi hành đoàn có một vai trò cụ thể.

The crew celebrated after a successful mission.

vi flagPhi hành đoàn đã ăn mừng sau một nhiệm vụ thành công.
Synonyms

crew members

vi flagthành viên phi hành đoàn

crew ship

vi flagtàu của phi hành đoàn

flight crew

vi flagphi hành đoàn bay
Synonyms

team

staff

personnel

crew

/kruː/
vi undefinednhóm
Main Example

She hangs out with her crew on weekends.

Example context
vi flagCô ấy đi chơi với nhóm của mình vào cuối tuần.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A group of people who share a common interest or activity.

Other Example

He loves to play basketball with his crew.

vi flagAnh ấy thích chơi bóng rổ với nhóm của mình.

The crew worked together to finish the project.

vi flagNhóm đã làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án.

They went on a road trip with their crew.

vi flagHọ đã đi du lịch đường dài với nhóm của mình.
Synonyms

crew members

vi flagthành viên nhóm

film crew

vi flagđoàn làm phim

crew team

vi flagđội thuyền
Synonyms

group

team

gang

crew

/kruː/
vi undefinedlàm việc như một thành viên thủy thủ đoàn
Main Example

They will crew the boat for the race.

Example context
vi flagHọ sẽ làm thủy thủ đoàn cho chiếc thuyền trong cuộc đua.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To work as part of a crew.

Other Example

They will crew the yacht for the weekend.

vi flagHọ sẽ làm thủy thủ đoàn cho chiếc du thuyền vào cuối tuần.

She decided to crew the fishing boat.

vi flagCô ấy quyết định làm thủy thủ đoàn cho chiếc thuyền đánh cá.

He was excited to crew the sailboat during the summer.

vi flagAnh ấy rất hào hứng được làm thủy thủ đoàn cho chiếc thuyền buồm trong suốt mùa hè.
Synonyms

crew a ship

vi flagthủy thủ đoàn trên tàu

crew a team

vi flagthủy thủ đoàn của đội

crew a vessel

vi flagthủy thủ đoàn của tàu
Synonyms

man

operate

staff

crew

/kruː/
Main Example

The train crew checked the schedule.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A group of people who operate a vehicle or machinery.

Other Example
Synonyms
Synonyms

crew

/kruː/
Main Example

The film crew worked late into the night.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The staff or team responsible for a specific task, such as in a film or theater production.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.