Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

coveted

/ˈkʌv.ɪ.tɪd/
Main Example

The trophy is a coveted prize.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Desired greatly by many people.

Other Example
Synonyms
Synonyms

coveted

/ˈkʌv.ɪ.tɪd/
Main Example

She coveted her neighbor's new car.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To strongly wish for something that someone else has.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.