Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

counteract

/kaʊntərˈækt/
vi undefinedđối kháng
Main Example

We need to counteract the effects of pollution.

Example context
vi flagChúng ta cần đối kháng lại tác động của ô nhiễm.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To do something to reduce or stop the effects of something else.

Other Example

We must counteract the heat with fans.

vi flagChúng ta phải đối kháng lại sức nóng bằng quạt.

To stay healthy, we should counteract stress.

vi flagĐể giữ sức khỏe, chúng ta nên đối kháng lại căng thẳng.

They tried to counteract the damage from the storm.

vi flagHọ đã cố gắng đối kháng lại thiệt hại từ cơn bão.
Synonyms

counteract effects

vi flagđối kháng tác động

counteract damage

vi flagđối kháng thiệt hại

counteract symptoms

vi flagđối kháng triệu chứng
Synonyms

neutralize

mitigate

offset

counteract

/kaʊntərˈækt/
Main Example

The medicine can counteract the symptoms of the disease.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To oppose or neutralize an action or effect.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.