Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cordially

/ˈkɔːr.dʒə.li/
Main Example

She greeted us cordially at the door.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a warm and friendly way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

cordially

/ˈkɔːr.dʒə.li/
Main Example

The invitation was cordially extended to all guests.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a polite and formal manner.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.