Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

copious

/ˈkoʊ.pi.əs/
vi undefinedDồi dào
Main Example

She took copious notes during the lecture.

Example context
vi flagCô ấy ghi chép rất nhiều trong suốt bài giảng.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Large in quantity; abundant.

Other Example

He received copious praise for his work.

vi flagAnh ấy nhận được rất nhiều lời khen ngợi cho công việc của mình.

The garden produced copious fruits this year.

vi flagVườn đã cho rất nhiều trái cây trong năm nay.

They had copious amounts of food at the party.

vi flagHọ có rất nhiều thức ăn tại bữa tiệc.
Synonyms

copious amounts

vi flagsố lượng lớn

copious notes

vi flagghi chép dồi dào

copious details

vi flagchi tiết dồi dào
Synonyms

abundant

plentiful

profuse

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.