Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

contest

/ˈkɒn.tɛst/
vi undefinedcuộc thi
Main Example

She entered the singing contest.

Example context
vi flagCô ấy đã tham gia cuộc thi hát.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A competition where people try to win a prize or recognition.

Other Example

He won first place in the baking contest.

vi flagAnh ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nướng bánh.

They are holding a dance contest this weekend.

vi flagHọ sẽ tổ chức một cuộc thi nhảy vào cuối tuần này.

I watched the art contest on TV.

vi flagTôi đã xem cuộc thi nghệ thuật trên TV.
Synonyms

singing contest

vi flagcuộc thi hát

baking contest

vi flagcuộc thi nướng bánh

dance contest

vi flagcuộc thi nhảy
Synonyms

competition

tournament

challenge

contest

/kənˈtɛst/
Main Example

They will contest the election results.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To compete for something or to challenge someone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

contest

/ˈkɒn.tɛst/
Main Example

There was a contest over the best way to solve the problem.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A disagreement or argument about something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.