Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

contain

/kənˈteɪn/
vi undefinedchứa đựng
Main Example

The box can contain many toys.

Example context
vi flagCái hộp có thể chứa nhiều đồ chơi.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To hold or have something inside.

Other Example

The bottle can contain water.

vi flagCái chai có thể chứa nước.

This bag will contain all your books.

vi flagCái túi này sẽ chứa tất cả sách của bạn.

The jar can contain cookies.

vi flagCái lọ có thể chứa bánh quy.
Synonyms

contain information

vi flagchứa thông tin

contain a mixture

vi flagchứa hỗn hợp

contain a secret

vi flagchứa bí mật
Synonyms

hold

include

enclose

contain

/kənˈteɪn/
Main Example

She tried to contain her laughter.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To keep something under control or limit it.

Other Example
Synonyms
Synonyms

contain

/kənˈteɪn/
Main Example

The container is made of plastic.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A substance or material that holds something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.