Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

consent

/kənˈsɛnt/
vi undefinedsự đồng ý
Main Example

She gave her consent to the plan.

Example context
vi flagCô ấy đã đồng ý với kế hoạch.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Agreement or permission for something to happen.

Other Example

He asked for her consent before proceeding.

vi flagAnh ấy đã hỏi xin sự đồng ý của cô trước khi tiến hành.

The teacher needed parental consent for the trip.

vi flagGiáo viên cần sự đồng ý của phụ huynh cho chuyến đi.

They obtained consent from all participants.

vi flagHọ đã nhận được sự đồng ý từ tất cả các tham gia.
Synonyms

give consent

vi flagđưa sự đồng ý

withhold consent

vi flaggiữ lại sự đồng ý

written consent

vi flagsự đồng ý bằng văn bản
Synonyms

approval

agreement

permission

consent

/kənˈsɛnt/
vi undefinedđồng ý
Main Example

He consented to the changes in the schedule.

Example context
vi flagAnh ấy đã đồng ý với những thay đổi trong lịch trình.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To agree to something or give permission.

Other Example

She consented to the proposal.

vi flagCô ấy đã đồng ý với đề xuất.

They consented to the meeting time.

vi flagHọ đã đồng ý với thời gian cuộc họp.

The parents consented to the trip.

vi flagCha mẹ đã đồng ý cho chuyến đi.
Synonyms

give consent

vi flagcho phép

withhold consent

vi flagtừ chối cho phép

consent form

vi flagmẫu chấp thuận
Synonyms

agree

approve

allow

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.