Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

congrats

/kənˈɡræts/
vi undefinedChúc mừng
Main Example

Congrats on your new job!

Example context
vi flagChúc mừng bạn có công việc mới!
Grammatical Info:
Interjection (int.)

A casual expression used to congratulate someone.

Other Example

Congrats on your promotion!

vi flagChúc mừng bạn được thăng chức!

Congrats on finishing the race!

vi flagChúc mừng bạn đã hoàn thành cuộc đua!

Congrats on your engagement!

vi flagChúc mừng bạn đã đính hôn!
Synonyms

big congrats

vi flagXin chúc mừng nhiều

huge congrats

vi flagChúc mừng rất lớn

congrats to you

vi flagChúc mừng bạn
Synonyms

kudos

well done

cheers

congrats

/kənˈɡræts/
Main Example

She received many congrats after her performance.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An informal term for congratulations.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.