Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

confer

/kənˈfɜr/
vi undefinedtrao tặng, ban cho
Main Example

The school will confer degrees at the graduation ceremony.

Example context
vi flagTrường sẽ trao bằng tốt nghiệp trong buổi lễ tốt nghiệp.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To give or grant something, such as a title or honor.

Other Example

The committee will confer awards to the best students.

vi flagỦy ban sẽ trao giải thưởng cho những học sinh xuất sắc nhất.

The president plans to confer honors on the veterans.

vi flagTổng thống dự định trao huân chương cho các cựu chiến binh.

They will confer a scholarship to the deserving candidate.

vi flagHọ sẽ trao học bổng cho ứng cử viên xứng đáng.
Synonyms

confer a degree

vi flagtrao bằng

confer an award

vi flagtrao giải

confer a title

vi flagban tước hiệu
Synonyms

grant

bestow

award

confer

/kənˈfɜr/
Main Example

The team will confer before making a final choice.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To discuss something with others to make a decision.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.