Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

concertinaing

/kənˈsɜːrtɪnəɪŋ/
Main Example

She is concertinaing the paper to fit it in the box.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To fold or compress something in a way that resembles the action of a concertina.

Other Example
Synonyms
Synonyms

concertinaing

/kənˈsɜːrtɪnəɪŋ/
Main Example

The concertinaing of the fabric made it easier to store.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of folding or compressing something in a concertina-like manner.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.