Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

concert

/ˈkɒn.sɜːrt/
vi undefinedBuổi hòa nhạc
Main Example

I went to a concert last night.

Example context
vi flagTôi đã đi xem buổi hòa nhạc tối qua.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A public performance of music.

Other Example

She enjoyed the concert in the park.

vi flagCô ấy đã thích buổi hòa nhạc ở công viên.

They are planning a concert for charity.

vi flagHọ đang lên kế hoạch cho một buổi hòa nhạc từ thiện.

The concert was sold out quickly.

vi flagBuổi hòa nhạc đã bán hết vé rất nhanh.
Synonyms

live concert

vi flagbuổi hòa nhạc trực tiếp

classical concert

vi flagbuổi hòa nhạc cổ điển

outdoor concert

vi flagbuổi hòa nhạc ngoài trời
Synonyms

performance

show

gig

concert

/kənˈsɜːrt/
Main Example

They will concert their efforts to finish the project.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To plan or arrange something together with others.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.