Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

concentration

/kɒn.sənˈtreɪ.ʃən/
vi undefinedSự tập trung
Main Example

She needed more concentration to finish her homework.

Example context
vi flagCô ấy cần tập trung hơn để hoàn thành bài tập về nhà.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The ability to focus attention on a specific task or subject.

Other Example

He lost his concentration during the lecture.

vi flagAnh ấy mất tập trung trong suốt bài giảng.

The music helped her maintain concentration while studying.

vi flagÂm nhạc giúp cô ấy duy trì sự tập trung khi học.

Concentration is key to solving difficult problems.

vi flagTập trung là chìa khóa để giải quyết các vấn đề khó khăn.
Synonyms

full concentration

vi flagsự tập trung cao độ

lack of concentration

vi flagthiếu tập trung

improve concentration

vi flagcải thiện sự tập trung
Synonyms

focus

attention

absorption

concentration

/kɒn.sənˈtreɪ.ʃən/
vi undefinednồng độ
Main Example

The concentration of salt in the water was very high.

Example context
vi flagNồng độ muối trong nước rất cao.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The amount of a substance in a given volume or area.

Other Example

The concentration of sugar in the juice was too high.

vi flagNồng độ đường trong nước trái cây quá cao.

We measured the concentration of pollutants in the air.

vi flagChúng tôi đã đo nồng độ chất ô nhiễm trong không khí.

A high concentration of nutrients is essential for plant growth.

vi flagNồng độ chất dinh dưỡng cao là cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
Synonyms

high concentration

vi flagnồng độ cao

low concentration

vi flagnồng độ thấp

concentration level

vi flagmức nồng độ
Synonyms

density

strength

amount

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.