Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

conceal

/kənˈsiːl/
vi undefinedgiấu kín
Main Example

She tried to conceal her surprise.

Example context
vi flagCô ấy cố gắng giấu kín sự ngạc nhiên của mình.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To keep something hidden or secret.

Other Example

He tried to conceal his feelings.

vi flagAnh ấy cố gắng giấu kín cảm xúc của mình.

They concealed the truth from us.

vi flagHọ đã giấu kín sự thật với chúng tôi.

The thief concealed the stolen goods.

vi flagTên trộm đã giấu kín hàng hóa bị đánh cắp.
Synonyms

conceal a secret

vi flaggiấu kín một bí mật

conceal information

vi flaggiấu kín thông tin

conceal one's identity

vi flaggiấu kín danh tính của ai đó
Synonyms

hide

cover

mask

conceal

/kənˈsiːl/
vi undefinedche giấu
Main Example

He concealed the truth from his friends.

Example context
vi flagAnh ấy đã che giấu sự thật với bạn bè.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To prevent something from being seen or known.

Other Example

She tried to conceal her excitement.

vi flagCô ấy cố gắng che giấu sự phấn khích của mình.

The spy concealed his identity.

vi flagĐiệp viên đã che giấu danh tính của mình.

They concealed the evidence from the police.

vi flagHọ đã che giấu bằng chứng khỏi cảnh sát.
Synonyms

conceal the truth

vi flagche giấu sự thật

conceal information

vi flagche giấu thông tin

conceal a secret

vi flagche giấu bí mật
Synonyms

hide

cover

mask

conceal

/kənˈsiːl/
vi undefinedsự che giấu
Main Example

The conceal of the evidence was surprising.

Example context
vi flagViệc che giấu bằng chứng thật đáng ngạc nhiên.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of hiding something.

Other Example

The conceal of the truth made things worse.

vi flagViệc che giấu sự thật khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.

His conceal of the plan was unexpected.

vi flagViệc anh ta che giấu kế hoạch thật bất ngờ.

The conceal of her feelings was evident.

vi flagViệc cô ấy che giấu cảm xúc là điều hiển nhiên.
Synonyms

act of conceal

vi flaghành động che giấu

conceal of information

vi flagche giấu thông tin

conceal of secrets

vi flagche giấu bí mật
Synonyms

hiding

secrecy

suppression

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.