Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

complimentary

/ˌkɒmplɪˈmɛn.təri/
vi undefinedMiễn phí
Main Example

The hotel offered complimentary breakfast.

Example context
vi flagKhách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Given free of charge or as a gift.

Other Example

The airline provided complimentary snacks during the flight.

vi flagHãng hàng không cung cấp đồ ăn nhẹ miễn phí trong suốt chuyến bay.

Guests received complimentary toiletries in their rooms.

vi flagKhách nhận được đồ dùng vệ sinh cá nhân miễn phí trong phòng của họ.

The event included complimentary drinks for all attendees.

vi flagSự kiện bao gồm đồ uống miễn phí cho tất cả những người tham dự.
Synonyms

complimentary service

vi flagdịch vụ miễn phí

complimentary tickets

vi flagvé miễn phí

complimentary items

vi flagđồ dùng miễn phí
Synonyms

free

gratuity

donated

complimentary

/ˌkɒmplɪˈmɛn.təri/
Main Example

She received many complimentary remarks about her performance.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Expressing praise or admiration.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.