Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

colonial

/kəˈloʊ.ni.əl/
vi undefinedthuộc địa
Main Example

The colonial era changed many cultures.

Example context
vi flagThời kỳ thuộc địa đã thay đổi nhiều nền văn hóa.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to a colony or colonies, often referring to the period when a country controls another area.

Other Example

The colonial powers expanded their territories.

vi flagCác cường quốc thuộc địa đã mở rộng lãnh thổ của họ.

Many colonial buildings still stand today.

vi flagNhiều tòa nhà thuộc địa vẫn còn tồn tại đến ngày nay.

She studied the colonial history of her country.

vi flagCô ấy đã nghiên cứu lịch sử thuộc địa của đất nước mình.
Synonyms

colonial rule

vi flagchế độ thuộc địa

colonial legacy

vi flagdi sản thuộc địa

colonial period

vi flagthời kỳ thuộc địa
Synonyms

imperial

settler

overseas

colonial

/kəˈloʊ.ni.əl/
Main Example

The colonial worked to improve life in the new land.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who lives in or is from a colony.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.