Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cojones

/kəˈhoʊ.nɛs/
Main Example

He had the cojones to speak up in the meeting.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A slang term for courage or boldness, often used to describe someone who is daring or fearless.

Other Example
Synonyms
Synonyms

cojones

/kəˈhoʊneɪz/
Main Example

It takes cojones to stand up for what you believe in.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A slang term referring to courage or boldness.

Other Example
Synonyms
Synonyms

cojones

/kəˈhoʊ.nɛs/
Main Example

He joked about having big cojones.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A vulgar slang term referring to male genitalia.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.