Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

coherent

/kəʊˈhɪərənt/
vi undefinedmạch lạc
Main Example

Her argument was clear and coherent.

Example context
vi flagLý lẽ của cô ấy rõ ràng và mạch lạc.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Logical and consistent; easy to understand.

Other Example

The teacher gave a coherent explanation of the topic.

vi flagGiáo viên đã đưa ra một lời giải thích mạch lạc về chủ đề.

His presentation was coherent and engaging.

vi flagBài thuyết trình của anh ấy mạch lạc và hấp dẫn.

The report was well-organized and coherent.

vi flagBáo cáo được tổ chức tốt và mạch lạc.
Synonyms

coherent argument

vi flaglý lẽ mạch lạc

coherent explanation

vi flaglời giải thích mạch lạc

coherent thought

vi flagsuy nghĩ mạch lạc
Synonyms

logical

consistent

clear

coherent

/kəʊˈhɪərənt/
Main Example

The team worked together in a coherent manner.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Forming a united whole; connected in a way that makes sense.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.