Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

coastal

/ˈkoʊstəl/
vi undefinedven biển
Main Example

The coastal town is beautiful in the summer.

Example context
vi flagThị trấn ven biển rất đẹp vào mùa hè.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or located on the coast.

Other Example

The coastal breeze is refreshing.

vi flagGió biển thật sảng khoái.

They went for a walk along the coastal path.

vi flagHọ đi dạo dọc theo con đường ven biển.

Many birds live in the coastal wetlands.

vi flagNhiều loài chim sống ở vùng đất ngập nước ven biển.
Synonyms

coastal region

vi flagvùng ven biển

coastal area

vi flagkhu vực ven biển

coastal waters

vi flagvùng nước ven biển
Synonyms

marine

oceanic

seaside

coastal

/ˈkoʊstəl/
Main Example

Many people visit the coastal for vacation.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An area or region near the coast.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.