Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

coarse

/kɔːrs/
vi undefinedthô ráp
Main Example

The sandpaper is coarse and helps to smooth the wood.

Example context
vi flagGiấy nhám thô ráp và giúp làm mịn gỗ.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Rough or not smooth in texture.

Other Example

The fabric felt coarse against my skin.

vi flagVải có cảm giác thô ráp trên da của tôi.

He used a coarse brush to paint the wall.

vi flagAnh ấy đã sử dụng một chiếc cọ thô để sơn tường.

The coarse gravel made it hard to walk barefoot.

vi flagSỏi thô ráp khiến việc đi chân trần trở nên khó khăn.
Synonyms

coarse texture

vi flagkết cấu thô ráp

coarse material

vi flagvật liệu thô ráp

coarse grain

vi flaghạt thô ráp
Synonyms

rough

uneven

harsh

coarse

/kɔːrs/
vi undefinedthô tục
Main Example

His coarse jokes made some people uncomfortable.

Example context
vi flagNhững câu chuyện cười thô tục của anh ấy khiến một số người không thoải mái.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Lacking refinement or delicacy; crude.

Other Example

The fabric felt coarse against her skin.

vi flagChất vải thô ráp trên da cô.

He had a coarse manner that put people off.

vi flagAnh ta có một cách cư xử thô lỗ khiến mọi người khó chịu.

The food was good, but the presentation was a bit coarse.

vi flagThức ăn ngon, nhưng cách trình bày hơi thô.
Synonyms

coarse language

vi flagngôn ngữ thô tục

coarse texture

vi flagkết cấu thô

coarse behavior

vi flaghành vi thô lỗ
Synonyms

rough

crude

unrefined

coarse

/kɔːrs/
Main Example

The artist used a coarse for the background of the painting.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of material that is rough or not fine.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.