Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

closet

/ˈklɒzɪt/
vi undefinedtủ quần áo
Main Example

I hung my coat in the closet.

Example context
vi flagTôi treo áo khoác của tôi trong tủ quần áo.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A small room or space used for storing clothes or other items.

Other Example

I found my shoes in the closet.

vi flagTôi tìm thấy đôi giày của mình trong tủ quần áo.

She keeps her books in the closet.

vi flagCô ấy giữ sách của mình trong tủ quần áo.

The closet is full of winter clothes.

vi flagTủ quần áo đầy quần áo mùa đông.
Synonyms

walk-in closet

vi flagtủ quần áo đi vào

bedroom closet

vi flagtủ quần áo phòng ngủ

storage closet

vi flagtủ lưu trữ
Synonyms

wardrobe

cupboard

locker

closet

/ˈklɒzɪt/
vi undefinedcuộc sống bí mật
Main Example

He came out of the closet last year.

Example context
vi flagAnh ấy đã thoát khỏi cuộc sống bí mật năm ngoái.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A private or secretive situation, often related to personal matters.

Other Example

She finally shared her secret from the closet.

vi flagCuối cùng cô ấy cũng chia sẻ bí mật từ cuộc sống bí mật của mình.

They had a conversation about their feelings in the closet.

vi flagHọ đã trò chuyện về cảm xúc của mình trong cuộc sống bí mật.

He felt safe discussing his thoughts in the closet.

vi flagAnh ấy cảm thấy an toàn khi thảo luận về những suy nghĩ của mình trong cuộc sống bí mật.
Synonyms

come out of the closet

vi flagthoát khỏi cuộc sống bí mật

stay in the closet

vi flagở trong cuộc sống bí mật

live in the closet

vi flagsống trong cuộc sống bí mật
Synonyms

secret

confidentiality

privacy

closet

/ˈklɒzɪt/
vi undefinedgiấu kín
Main Example

She decided to closet her feelings for him.

Example context
vi flagCô ấy quyết định giấu kín tình cảm của mình với anh ấy.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To hide something away or keep it secret.

Other Example

He chose to closet his doubts about the project.

vi flagAnh ấy chọn giấu kín những nghi ngờ của mình về dự án.

They decided to closet their plans for a surprise party.

vi flagHọ quyết định giấu kín kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ.

She often closets her worries instead of sharing them.

vi flagCô ấy thường giấu kín những lo lắng của mình thay vì chia sẻ chúng.
Synonyms

closet feelings

vi flagtình cảm giấu kín

closet secrets

vi flagbí mật giấu kín

closet thoughts

vi flagsuy nghĩ giấu kín
Synonyms

conceal

hide

suppress

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.