Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

chink

/tʃɪŋk/
Main Example

There was a chink in the wall.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A small opening or crack in a surface.

Other Example
Synonyms
Synonyms

chink

/tʃɪŋk/
Main Example

He chinked the ice with a hammer.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make a small opening or crack in something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

chink

/tʃɪŋk/
Main Example

That word is considered a racial slur.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An offensive term for a person of East Asian descent.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.