Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

chilling

/ˈtʃɪl.ɪŋ/
vi undefinedrùng rợn
Main Example

The movie had a chilling ending.

Example context
vi flagBộ phim có một cái kết rùng rợn.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Causing a feeling of fear or unease.

Other Example

The storm had a chilling effect on the town.

vi flagCơn bão đã có tác động rùng rợn đến thị trấn.

Her chilling gaze made everyone uncomfortable.

vi flagÁnh mắt rùng rợn của cô ấy khiến mọi người khó chịu.

The ghost story was so chilling that I couldn't sleep.

vi flagCâu chuyện ma quá rùng rợn đến nỗi tôi không thể ngủ được.
Synonyms

chilling atmosphere

vi flagkhông khí rùng rợn

chilling experience

vi flagtrải nghiệm rùng rợn

chilling tale

vi flagcâu chuyện rùng rợn
Synonyms

frightening

spooky

eerie

chilling

/ˈtʃɪl.ɪŋ/
Main Example

We are just chilling at home today.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To relax or spend time in a calm way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

chilling

/ˈtʃɪl.ɪŋ/
Main Example

I am chilling the drinks in the fridge.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

The act of making something cold or cooler.

Other Example
Synonyms
Synonyms

chilling

/ˈtʃɪl.ɪŋ/
Main Example

After a long week, I enjoy some chilling on the weekend.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A state of relaxation or leisure.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.