Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cherry picker

/ˈtʃɛri ˈpɪkər/
Main Example

The workers used a cherry picker to reach the tall tree.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of machine used to lift people to high places.

Other Example
Synonyms
Synonyms

cherry picker

/ˈtʃɛri ˈpɪkər/
Main Example

He is a cherry picker when it comes to choosing his friends.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who selectively chooses the best options or items from a group.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.