Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

chemistry

/ˈkɛmɪstri/
vi undefinedhóa học
Main Example

She loves studying chemistry in school.

Example context
vi flagCô ấy thích học hóa ở trường.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The science that studies the properties and changes of substances.

Other Example

He wants to become a chemistry teacher.

vi flagAnh ấy muốn trở thành giáo viên hóa học.

They conducted a chemistry experiment in class.

vi flagHọ đã thực hiện một thí nghiệm hóa học trong lớp.

Chemistry helps us understand how things react.

vi flagHóa học giúp chúng ta hiểu cách mọi thứ phản ứng.
Synonyms

organic chemistry

vi flaghóa hữu cơ

physical chemistry

vi flaghóa lý

analytical chemistry

vi flaghóa phân tích
Synonyms

chemical science

chemistry science

substance science

chemistry

/ˈkɛmɪstri/
Main Example

There was a strong chemistry between them.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The way people relate to each other, often in a romantic context.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.