Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cheating

/ˈtʃiːtɪŋ/
vi undefinedsự gian lận
Main Example

Cheating on the test is not allowed.

Example context
vi flagGian lận trong bài kiểm tra là không được phép.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of being dishonest or unfair to gain an advantage.

Other Example

He was caught cheating in the game.

vi flagAnh ta bị bắt quả tang gian lận trong trò chơi.

Cheating is unfair to honest players.

vi flagGian lận là không công bằng đối với những người chơi trung thực.

She admitted to cheating on her homework.

vi flagCô ấy thừa nhận đã gian lận bài tập về nhà.
Synonyms

academic cheating

vi flaggian lận học thuật

cheating scandal

vi flagvụ bê bối gian lận

cheating behavior

vi flaghành vi gian lận
Synonyms

dishonesty

fraud

deception

cheating

/ˈtʃiːtɪŋ/
Main Example

He is cheating during the game.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To act dishonestly to gain something, especially in games or tests.

Other Example
Synonyms
Synonyms

cheating

/ˈtʃiːtɪŋ/
Main Example

She felt guilty for her cheating behavior.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing someone or something that is dishonest or unfair.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.