Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

chanting

/ˈtʃæntɪŋ/
Main Example

The chanting filled the air during the ceremony.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A repeated rhythmic phrase or song, often used in religious or spiritual contexts.

Other Example

The group gathered to join in the chanting.

Chanting can create a peaceful atmosphere.

They began chanting as the sun set.

Synonyms

religious chanting

meditative chanting

traditional chanting

Synonyms

hymn

incantation

refrain

chanting

/ˈtʃæntɪŋ/
Main Example

They were chanting together at the rally.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To sing or say a phrase or song repeatedly in a rhythmic way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.