Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

chalk

/tʃɔk/
Main Example

The building was made of chalk.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of rock that is made of calcium carbonate, often used in construction.

Other Example
Synonyms
Synonyms

chalk

/tʃɔk/
Main Example

They will chalk the path for the race.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To mark or outline something, often temporarily.

Other Example
Synonyms
Synonyms

chalk

/tʃɔk/
vi undefinedPhấn
Main Example

The teacher wrote on the board with chalk.

Example context
vi flagGiáo viên viết lên bảng bằng phấn.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A soft white or colored substance used for writing or drawing on surfaces like blackboards.

Other Example

She drew a picture with colored chalk.

vi flagCô ấy vẽ một bức tranh bằng phấn màu.

The kids played hopscotch with chalk on the pavement.

vi flagBọn trẻ chơi nhảy lò cò bằng phấn trên vỉa hè.

He used chalk to outline the shapes on the board.

vi flagAnh ấy dùng phấn để phác thảo các hình dạng trên bảng.
Synonyms

chalkboard

vi flagBảng đen

chalk dust

vi flagBụi phấn

chalk drawing

vi flagTranh phấn
Synonyms

crayon

pastel

marker

chalk

/tʃɔk/
Main Example

She will chalk the lines on the field.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To write or draw with chalk.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.